Khám sức khỏe xin Visa |
Hạng mục kiểm tra | Chi phí | Giấy tờ | Thời gian trả kết quả |
---|---|---|---|---|
Khám sức khỏe (quán ăn) |
|
25,000 won | Thẻ đăng ký người nước ngoài | 7 ngày sau khi kiểm tra, trừ cuối tuần |
Khám sức khỏe (đầu bếp, thợ cắt tóc) |
|
65,000 won | Thẻ đăng ký người nước ngoài + 2 ảnh thẻ |
3 ngày sau khi kiểm tra, trừ cuối tuần |
Xét nghiệm lao (Gia hạn Visa F4) |
|
20,000 won | Hộ chiếu + Thẻ đăng ký người nước ngoài |
3 ngày sau khi kiểm tra, trừ cuối tuần |
Đăng ký Visa H2 |
|
60,000 won | Hộ chiếu + 2 ảnh thẻ | 3 ngày sau khi kiểm tra, trừ cuối tuần |
- Xét nghiệm viêm gan B chuyên sâu | 175,000 won (Người bị viêm gan B) | Hộ chiếu + 2 ảnh thẻ | 7 ngày sau khi kiểm tra, trừ cuối tuần |
|
Kết hôn quốc tế |
|
70,000 won | Hộ chiếu + Thẻ đăng ký người nước ngoài + 2 ảnh thẻ | 3 ngày sau khi kiểm tra, trừ cuối tuần |
Xét nghiệm ma túy (E9) |
|
65,000 won | Hộ chiếu + Thẻ đăng ký người nước ngoài + 2 ảnh thẻ | 4 ngày sau khi kiểm tra, trừ cuối tuần |
Kiểm tra visa dạy tiếng (E2,E10) |
|
70,000 won (+HIV 80,000KRW) |
Hộ chiếu + Thẻ đăng ký người nước ngoài + 2 ảnh thẻ | 4 ngày sau khi kiểm tra, trừ cuối tuần |
Tị nạn (G-1) |
|
70,000 won | Hộ chiếu 2 ảnh thẻ |
3 ngày (trừ ngày kiểm tra và cuối tuần) |