본문 바로가기 주메뉴 바로가기 카피라이트 바로가기

SHIHWA MEDICAL CENTER

전체보기

Phòng khám
thấp khớp

이전 메뉴 다음 메뉴

Phòng khám thấp khớp

Phòng khám thấp khớp tại bệnh viện Shihwa góp phần phòng ngừa các biến chứng và di chứng thông qua chẩn đoán chính xác các bệnh tự miễn dịch điển hình như viêm khớp dạng thấp, bệnh gút, viêm cột sống dính khớp, bệnh Behcet, bệnh lupus…và đưa ra các phương pháp điều trị y tế phù hợp với từng bệnh nhân. Chúng tôi cung cấp dịch vụ y tế tốt nhất bằng cách giới thiệu phương pháp kiểm tra tiên tiến nhất và không ngừng nghiên cứu.

Thấp khớp là gì?

Khi đề cập đến 'bệnh thấp khớp', chúng ta thường nghĩ đó là một lĩnh vực chỉ điều trị bệnh viêm khớp.

Tuy nhiên, 'bệnh thấp khớp', có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp cổ đại là 'rheuma', có nghĩa là 'những thứ có tính chất lưu chuyển', tức là sự lưu thông chất lỏng không tốt trong cơ thể, bao gồm tất cả các bệnh do bất thường trong hệ thống miễn dịch của máu chảy qua cơ thể người. Có hơn 200 loại bệnh thấp khớp, và nhiều bệnh trong số này đi kèm với đau khớp. Vì vậy, khi bệnh nhân đến khám bệnh thấp khớp, đội ngũ y tế cần phải hỏi về các triệu chứng khác nhau của bệnh nhân và thực hiện các xét nghiệm để biết được bệnh nhân đang mắc loại bệnh thấp khớp nào.

Triệu chứng chính

  1. 1Mệt mỏi mãn tính
  2. 2Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân
  3. 3Tay chân lạnh hoặc màu da thay đổi khi nhiệt độ xuống thấp
  4. 4Đau nhiều khớp phát ban ở đầu gối, cổ tay, ngón tay, vai, cổ, lưng,
    cổ chân, chân, v.v.
  5. 5Cứng khớp sau khi ngủ dậy
  6. 6Miệng thường bị lở so với những người khác hoặc khô miệng, mắt
  7. 7Phát ban đỏ xung quanh má, phát ban da hình đĩa hoặc đỏ tía
    ở các đầu chi

Những bệnh điển hình

  • 류마티스 관절염

    Viêm khớp dạng thấp Khớp là nơi kết nối xương với xương và được bao bọc bởi màng hoạt dịch, một màng mỏng tạo ra dịch khớp (chất lỏng hoạt dịch). Viêm khớp dạng thấp là một bệnh viêm mạn tính toàn thân, đặc trưng bởi phản ứng viêm dai dẳng của màng hoạt dịch khớp. Đặc điểm lâm sàng chủ yếu là do phản ứng viêm mạn tính liên tục của màng hoạt dịch xảy ra tổn thương sụn và bào mòn xương của khớp, cuối cùng dẫn đến phá hủy khớp, làm suy giảm chức năng.

  • 통풍

    Bệnh gút Gút là căn bệnh mà axit uric trong máu của người bệnh tăng cao quá mức tạo thành các tinh thể và phản ứng viêm với các tinh thể, gây ra các cơn đau khớp dữ dội. Tỷ lệ mắc bệnh gút cũng đang gia tăng ở Hàn Quốc cùng với việc thói quen ăn uống ngày càng nâng cao, và đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh viêm khớp ở nam giới trên 40 tuổi. Cùng với những cơn đau cấp tính, khớp cũng bị sưng tấy, phù nề và đau dữ dội đến mức không thể chạm vào. Vị trí phổ biến nhất là ngón chân cái, nhưng cơn đau cũng thường xuất hiện ở mu bàn chân, gót chân, mắt cá chân và đầu gối. Vì là bệnh do tăng acid uric nên phải liên tục điều trị bằng thuốc và thực hiện chế độ ăn uống thích hợp để hạ acid uric.

  • 강직성 척추염

    Viêm cột sống dính khớp Viêm cột sống dính khớp là một loại viêm khớp mãn tính với đặc điểm là cột sống bị tổn thương nhiều. Trong chứng co cứng, 'cứng' có nghĩa là "trở nên cứng" hoặc " cứng lại", và viêm cột sống có nghĩa đen là "bị viêm ở cột sống". Ngoài cột sống, bệnh còn có thể gây viêm ở các khớp như khớp háng, khớp gối, vai gáy. Viêm cột sống dính khớp có thể thay đổi từ nhẹ đến rất nặng. Chẩn đoán sớm và điều trị thích hợp có thể kiểm soát cơn đau hoặc cứng, giảm hoặc ngăn ngừa sự xuất hiện của các dị tật nghiêm trọng.

  • 베체트병

    Bệnh Behcet Bệnh Behcet, một loại bệnh tự miễn dịch, là một trong những bệnh viêm mãn tính tái phát, được đặc trưng bởi loét miệng, loét âm hộ, các triệu chứng về mắt, các triệu chứng về da, các triệu chứng về khớp và cơ quan và kết hợp các triệu chứng. Cho đến nay, mặc dù nguyên nhân của bệnh Behcet vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng người ta cho rằng các vấn đề về chức năng miễn dịch do các yếu tố di truyền và môi trường gây ra các triệu chứng viêm khác nhau.

  • 루푸스

    Lupus Tên chính xác của bệnh lupus là lupus ban đỏ hệ thống, đây là một bệnh tự miễn mãn tính, chủ yếu xảy ra ở lứa tuổi trẻ, kể cả phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Việc chẩn đoán gặp khó khăn vì các triệu chứng khác nhau ở mỗi bệnh nhân và phát triển chậm trong nhiều tuần đến nhiều năm. Nhìn chung, ở giai đoạn đầu thường gặp tình trạng mệt mỏi, đau cơ, sốt thấp hoặc cao, sụt cân và rụng tóc, và phát ban da hình cánh bướm ở hai bên má hoặc sưng và đau ở các khớp.

Chẩn đoán thấp khớp

Có thể chẩn đoán bệnh thấp khớp thông qua hỏi tiền sử bệnh và kiểm tra thể chất. Có thể cần xét nghiệm máu để kiểm tra các yếu tố dạng thấp và mức độ viêm, đồng thời tiến hành chụp X quang vùng khớp bị ảnh hưởng để xác định mức độ tổn thương.

Xét nghiệm huyết học miễn dịch

Xét nghiệm huyết học miễn dịch có thể giúp dự đoán tiên lượng của bệnh thấp khớp và chia bệnh này thành các dạng phụ. Ngay cả khi kháng thể ra kết quả dương tính, nó cũng không có ý nghĩa tuyệt đối, và cần phân tích chính xác dựa trên các triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân và các xét nghiệm khác.

류마티스 진단 테이블입니다.
Xét nghiệm yếu tố dạng thấp Mặc dù xét nghiệm yếu tố dạng thấp được tiến hành khi nghi ngờ viêm đa khớp là viêm khớp dạng thấp, nhưng xét nghiệm yếu tố dạng thấp dương tính không có nghĩa là chắc chắn bị viêm khớp dạng thấp.
Xét nghiệm kháng thể
kháng CCP
Xét nghiệm định lượng kháng thể kháng peptide citrullinated dạng vòng(cyclic citrullinated peptide: CCP), giúp ích trong việc dự đoán mức độ hoạt động của bệnh trong tương lai ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp giai đoạn đầu và được sử dụng để chẩn đoán phân biệt với bệnh nhân viêm khớp dạng thấp không tìm thấy yếu tố dạng thấp.
Xét nghiệm kháng thể
kháng nhân (ANA, FANA)
Xét nghiệm này giúp kiểm tra sự hiện diện của các kháng thể chống lại nhân tế bào trong huyết thanh và được sử dụng để chẩn đoán các bệnh tự miễn bao gồm cả bệnh lupus. Nếu kết quả xét nghiệm kháng thể kháng nhân dương tính, các xét nghiệm bổ sung như xét nghiệm kháng thể kháng DNA, xét nghiệm bổ thể, xét nghiệm kháng nguyên nhân chiết và kháng thể kháng phospholipid sẽ được tiến hành thêm.
Xét nghiệm kháng thể
kháng DNA
Nó là một kháng thể chống lại DNA của cơ thể chúng ta và là một chỉ số báo khả năng mắc bệnh lupus và hoạt động của bệnh. Nó được sử dụng làm dữ liệu để đánh giá đáp ứng với điều trị.
Xét nghiệm kháng nguyên nhân chiết Xét nghiệm kháng nguyên nhân chiết được thực hiện để chẩn đoán phân biệt một số bệnh tự miễn dịch. Ngoài ra, nó còn được thực hiện khi xét nghiệm kháng thể kháng nhân dương tính, và nếu Sm cao, thì có thể đánh giá độ đặc hiệu của bệnh lupus cao.
Xét nghiệm kháng thể
kháng Cardiolipin
Xét nghiệm này được thực hiện làm dữ liệu để xác định khả năng mắc hội chứng kháng thể kháng phospholipid đi kèm và có rối loạn đông máu hay không.

Điều trị thấp khớp

류마티스 치료

Tùy theo tình trạng sức khỏe mà bác sĩ kê các loại thuốc khác nhau. Nói chung, chỉ sử dụng thuốc chống viêm không steroid nếu các triệu chứng ở mức độ nhẹ. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng nghiêm trọng và nguy cơ tổn thương khớp vĩnh viễn cao, các loại thuốc làm chậm sự tiến triển của bệnh (thuốc chống đau khớp) được kê đơn và các loại thuốc này phải được sử dụng trong vài tháng để tác dụng xuất hiện. Ban đầu, các loại thuốc chống đau bụng như sulfasalazine hoặc hydroxychloroquine cũng được sử dụng.

Nếu các triệu chứng vẫn tiếp tục, các loại thuốc như vàng, penicillamine, methotrexate hoặc cyclosporine được sử dụng. Những loại thuốc này đôi khi có thể gây ra tác dụng phụ như tổn thương thận hoặc bệnh máu, vì vậy cần phải theo dõi chặt chẽ.
Ngoài ra, nếu cần phải phẫu thuật, điều trị được thực hiện với sự hợp tác của bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình, vật lý trị liệu và tập thể dục được sử dụng để cải thiện chức năng thể chất.